Có 2 kết quả:

双向 shuāng xiàng ㄕㄨㄤ ㄒㄧㄤˋ雙向 shuāng xiàng ㄕㄨㄤ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bidirectional
(2) two-way
(3) interactive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bidirectional
(2) two-way
(3) interactive

Bình luận 0